Loading data. Please wait
Interrupter switches for alternating current, rated above 1000 volts
Số trang: 66
Ngày phát hành: 1998-00-00
National Electrical Safety Code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 2 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical Power Insulators - Test Methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 29.1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred Ratings and Related Required Capabilities for Indoor AC Medium-Voltage Switches Used in Metal-Enclosed Switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 37.22 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage air disconnect switches, interrupter switches, fault initiating switches, grounding switches, bus supports and accessories control voltage ranges - Schedule of preferred ratings, construction guidelines and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 37.32 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for Oil-Filled Capacitor Switches for Alternating-Current Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 37.66 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manually-operated, dead-front padmounted switchgear with load interrupting switches and separable connectors for alternating-current systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 37.72 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Recommended Practice in the Selection of Reference Ambient Conditions for Test Measurements of Electrical Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 3 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Techniques for high-voltage testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 4 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended practice for specifying service conditions in electrical standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 97 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Separable insulated connector systems for power distribution systems above 600 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 386 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test procedure for ac high-voltage circuit breakers rated on a symmetrical current basis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.09*ANSI C 37.09 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal-clad and station-type cubicle switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.20.2 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal-enclosed interrupter switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.20.3*ANSI C 37.20.3 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor AC switches (1kV - 38kV) for use in metal-enclosed switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.20.4 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for high-voltage air switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.30 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test code for high-voltage air switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.34 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design for high-voltage fuses, distribution enclosed single-pole air switches, fuse disconnecting switches, and accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.41 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Three-phase, manually operated subsurface load-interrupting switches for alternating-current systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.71*ANSI C 37.71 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic noise and field strength instrumentation, 10 Hz to 40 GHz - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 63.2*ANSI C 63.2 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interrupter Switches for Alternating Current, Rated Above 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1247 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interrupter switches for alternating current, rated above 1000 volts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1247 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interrupter Switches for Alternating Current, Rated Above 1000 V | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1247 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |