Loading data. Please wait
Indoor AC switches (1kV - 38kV) for use in metal-enclosed switchgear
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1996-00-00
Switchgear - Metal-Enclosed Interrupter Switchgear Assemblies - Conformance Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 37.57 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manually-operated, dead-front padmounted switchgear with load interrupting switches and separable connectors for alternating-current systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 37.72 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles for temperature limits in the rating of electric equipment and for the evaluation of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1*ANSI 1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Techniques for high-voltage testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 4*ANSI 4*ANSI/IEEE 4 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal-clad and station-type cubicle switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.20.2 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Three-phase, manually operated subsurface load-interrupting switches for alternating-current systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.71*ANSI C 37.71 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ELECTRIC POWER CONNECTORS FOR SUBSTATIONS (WITHDRAWN) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NEMA CC 1 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor AC switches (1kV - 38kV) for use in metal-enclosed switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.20.4 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor AC switches (1kV - 38kV) for use in metal-enclosed switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.20.4 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor AC switches (1kV - 38kV) for use in metal-enclosed switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.20.4 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEEE Standard for Indoor AC Switches (1 kV to 38 kV) for Use in Metal-Enclosed Switchgear | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 37.20.4 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |