Loading data. Please wait
IEEE C 63.2*ANSI C 63.2Electromagnetic noise and field strength instrumentation, 10 Hz to 40 GHz - Specifications
Số trang: 31
Ngày phát hành: 1996-00-00
| Dictionary for technologies of electromagnetic campatibility (EMC), electromagnetic pulse (EMP), and electrostatic discharge (ESD) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 63.14 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard methods for measuring electromagnetic field strength of sinusoidal continuous waves, 30 Hz to 30 GHz | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 291*ANSI 291 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods and equipment for measuring the transmission characteristics of analog voice frequency circuits | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 743*ANSI 743 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical and electronic measuring and testing equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | UL 1244 |
| Ngày phát hành | 1993-11-30 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical measuring and test equipment - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | UL 3111-1 |
| Ngày phát hành | 1994-06-30 |
| Mục phân loại | 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic noise and field strength, 10 kHz to 40 GHz; specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 63.2*ANSI C 63.2 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| American National Standard for Electromagnetic Noise and Field Strength Instrumentation, 10 Hz to 40 GHz Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 63.2 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic noise and field strength instrumentation, 10 Hz to 40 GHz - Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 63.2*ANSI C 63.2 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electromagnetic noise and field strength, 10 kHz to 40 GHz; specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 63.2*ANSI C 63.2 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| American National Standard for Electromagnetic Noise and Field Strength Instrumentation, 10 Hz to 40 GHz Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 63.2 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |