Loading data. Please wait
ANSI C 63.14Dictionary for technologies of electromagnetic campatibility (EMC), electromagnetic pulse (EMP), and electrostatic discharge (ESD)
Số trang: 32
Ngày phát hành: 1992-00-00
| International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
| Ngày phát hành | 1990-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dictionary for Technologies of Electromagnetic Compatibility (EMC), Electromagnetic Pulse (EMP), and Electrostatic Discharge (ESD) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 63.14 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Dictionary of Electromagnetic Compatibility (EMC) including Electromagnetic Environmental Effects (E3) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 63.14 |
| Ngày phát hành | 2014-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Draft Standard Dictionary of Electromagnetic Compatibility (EMC) including Electromagnetic Environmental Effects (E3) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 63.14 |
| Ngày phát hành | 2009-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dictionary for Technologies of Electromagnetic Compatibility (EMC), Electromagnetic Pulse (EMP), and Electrostatic Discharge (ESD) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 63.14 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dictionary for technologies of electromagnetic campatibility (EMC), electromagnetic pulse (EMP), and electrostatic discharge (ESD) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 63.14 |
| Ngày phát hành | 1992-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |