Loading data. Please wait

ANSI C 63.14

Draft Standard Dictionary of Electromagnetic Compatibility (EMC) including Electromagnetic Environmental Effects (E3)

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-00-00

Liên hệ
This standard provides definitions of terms associated with electromagnetic environmental effects including electromagnetic compatibility (EMC), electromagnetic pulse (EMP), and electrostatic discharge (ESD). In addition to definitions, symbols and abbreviations are included.
Số hiệu tiêu chuẩn
ANSI C 63.14
Tên tiêu chuẩn
Draft Standard Dictionary of Electromagnetic Compatibility (EMC) including Electromagnetic Environmental Effects (E3)
Ngày phát hành
2009-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEEE C 63.14 (2009), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ANSI C 63.14 (1998)
Dictionary for Technologies of Electromagnetic Compatibility (EMC), Electromagnetic Pulse (EMP), and Electrostatic Discharge (ESD)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 63.14
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ANSI C 63.14 (2014)
Standard Dictionary of Electromagnetic Compatibility (EMC) including Electromagnetic Environmental Effects (E3)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 63.14
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ANSI C 63.14 (2014)
Standard Dictionary of Electromagnetic Compatibility (EMC) including Electromagnetic Environmental Effects (E3)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 63.14
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 63.14 (2009)
Draft Standard Dictionary of Electromagnetic Compatibility (EMC) including Electromagnetic Environmental Effects (E3)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 63.14
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 63.14 (1998)
Dictionary for Technologies of Electromagnetic Compatibility (EMC), Electromagnetic Pulse (EMP), and Electrostatic Discharge (ESD)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 63.14
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 63.14 (1992)
Dictionary for technologies of electromagnetic campatibility (EMC), electromagnetic pulse (EMP), and electrostatic discharge (ESD)
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 63.14
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Discharge characteristics * Electrical engineering * Electromagnetic pulse * Electromagnetic tests * Electrostatics * EMC * EMP * Telecommunications * Terminology
Số trang