Loading data. Please wait

IEEE 1247

Interrupter Switches for Alternating Current, Rated Above 1000 V

Số trang: 72
Ngày phát hành: 2005-00-00

Liên hệ
Revision Standard - Active.The basic requirements of interrupter switches used indoors, outdoors, and in enclosures are covered. This standard does not apply to load-break separable insulated connectors.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 1247
Tên tiêu chuẩn
Interrupter Switches for Alternating Current, Rated Above 1000 V
Ngày phát hành
2005-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE 1247 (2005), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI C 2 (2002)
National Electrical Safety Code
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 2
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 37.22 (1997)
Preferred Ratings and Related Required Capabilities for Indoor AC Medium-Voltage Switches Used in Metal-Enclosed Switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 37.22
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 37.32 (2002)
High-Voltage Air Disconnect Switches Interrupter Switches, Fault Initiating Switches, Grounding Switches, Bus supports and Accessories Control Voltage Ranges - Schedule of Preferred Ratings, Construction Guidelines and Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 37.32
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 37.57 (1990)
Switchgear - Metal-Enclosed Interrupter Switchgear Assemblies - Conformance Testing
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 37.57
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 37.66 (1969)
Requirements for Oil-Filled Capacitor Switches for Alternating-Current Systems
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI C 37.66
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 63.2*ANSI C 63.2 (1996)
Electromagnetic noise and field strength instrumentation, 10 Hz to 40 GHz - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 63.2*ANSI C 63.2
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 3 (1982)
IEEE Recommended Practice in the Selection of Reference Ambient Conditions for Test Measurements of Electrical Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 3
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 4 (1995)
Techniques for high-voltage testing
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 4
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 97 (1969)
Recommended practice for specifying service conditions in electrical standards
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 97
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 100 (2000)
Dictionary of electrical and electronics terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 100
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 386 (1995)
Separable insulated connector systems for power distribution systems above 600 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 386
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.010*ANSI C 37.010 (1979)
Application guide for ac high-voltage circuit breakers rated on a symmetrical current basis
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.010*ANSI C 37.010
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.20.3 (2001)
Metal-enclosed interrupter switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.20.3
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 29.130.99. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.20.4 (2001)
Indoor AC switches (1kV - 38kV) for use in metal-enclosed switchgear
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.20.4
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.30*ANSI C 37.30 (1997)
Requirements for high-voltage switches
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.30*ANSI C 37.30
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.34 (1994)
Test code for high-voltage air switches
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.34
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.41 (1994)
Design for high-voltage fuses, distribution enclosed single-pole air switches, fuse disconnecting switches, and accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.41
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE C 37.74 (2003)
Requirements for subsurface, vault, and pad-mounted load-interrupter switchgear and fused load-interrupter switchgear for alternating current systems up to 38 kV
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE C 37.74
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* NEMA 107 (1987)
Methods of Measurement of Radio Influence Voltage (RIV) of High-Voltage Apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA 107
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* NEMA SG 6 (2000)
Power Switching Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn NEMA SG 6
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 29.130.01. Cơ cấu chuyển mạch và cơ cấu điều khiển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI C 29.1 (2002) * ANSI C 37.58 (1990) * IEC 60265-2 (1988) * IEEE C 37.09 (1999) * IEEE C 37.09 (1999) * IEEE C 37.20.2 (1999) * IEEE C 37.20.2 (1999) * IEEE C 37.34 (2002) * IEEE C 37.100 (1992)
Thay thế cho
IEEE 1247 (1998)
Interrupter switches for alternating current, rated above 1000 volts
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1247
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEEE 1247 (1998)
Interrupter switches for alternating current, rated above 1000 volts
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1247
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1247 (2005)
Interrupter Switches for Alternating Current, Rated Above 1000 V
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1247
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 29.120.40. Công tắc
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alternating current * Circuit-breakers * Definitions * Electrical engineering * High voltage * Interrupters (circuit-breakers) * Isolator switches * Rated voltage * Switches
Mục phân loại
Số trang
72