Loading data. Please wait
High-voltage air disconnect switches, interrupter switches, fault initiating switches, grounding switches, bus supports and accessories control voltage ranges - Schedule of preferred ratings, construction guidelines and specifications
Số trang: 36
Ngày phát hành: 1996-00-00
Standard for Wet Process Porcelain Insulators - Apparatus, Cap, and Pin Type Type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 29.8 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for Wet-Process Porcelain Insulators-Apparatus, Post Type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 29.9 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the selection of insulators in respect of polluted conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60815*CEI/TR 60815 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switchgear High-Voltage Air Switches, Bus Supports and Switch Accessories - Schedules of Preferred Ratings, Manufacturing Specifications and Application Guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 37.32 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-Voltage Air Disconnect Switches Interrupter Switches, Fault Initiating Switches, Grounding Switches, Bus supports and Accessories Control Voltage Ranges - Schedule of Preferred Ratings, Construction Guidelines and Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 37.32 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-Voltage Air Disconnect Switches Interrupter Switches, Fault Initiating Switches, Grounding Switches, Bus supports and Accessories Control Voltage Ranges - Schedule of Preferred Ratings, Construction Guidelines and Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 37.32 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage air disconnect switches, interrupter switches, fault initiating switches, grounding switches, bus supports and accessories control voltage ranges - Schedule of preferred ratings, construction guidelines and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 37.32 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switchgear High-Voltage Air Switches, Bus Supports and Switch Accessories - Schedules of Preferred Ratings, Manufacturing Specifications and Application Guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 37.32 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Switchgear High-Voltage Air Switches, Bus Supports and Switch Accessories - Schedules of Preferred Ratings, Manufacturing Specifications and Application Guide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 37.32 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |