Loading data. Please wait
prEN 10126Cold rolled magnetic non-alloyed steel sheet and strip delivered in semi-processed state
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-08-00
| Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 118 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definition and classification of grades of steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
| Ngày phát hành | 1988-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-1 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Designation systems for steels; part 2: numerical system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-2 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic products; types of inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-221*CEI 60050-221 |
| Ngày phát hành | 1990-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.030. Nguyên liệu từ tính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Magnetic materials. Part 1 : Classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-1*CEI 60404-1 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Magnetic materials. Part 2 : Methods of measurement of magnetic, electrical and physical properties of magnetic sheet and strip | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-2*CEI 60404-2 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Magnetic materials; part 3: methods of measurement of the magnetic properties of magnetic sheet and strip by means of a single sheet tester | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-3*CEI 60404-3 |
| Ngày phát hành | 1992-01-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.030. Nguyên liệu từ tính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Magnetic materials. Part 9 : Methods of determination of the geometrical characteristics of magnetic steel sheet and strip | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60404-9*CEI 60404-9 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 29.030. Nguyên liệu từ tính |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cold rolled electrical non-alloyed steel sheet and strip delivered in semi-processed state | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10126 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cold rolled electrical non-alloyed steel sheet and strip delivered in the semi-processed state | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10126 |
| Ngày phát hành | 1995-12-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cold rolled electrical non-alloyed steel sheet and strip delivered in semi-processed state | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10126 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cold rolled magnetic non-alloyed steel sheet and strip delivered in semi-processed state | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10126 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |