Loading data. Please wait

EN 10126

Cold rolled electrical non-alloyed steel sheet and strip delivered in the semi-processed state

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10126
Tên tiêu chuẩn
Cold rolled electrical non-alloyed steel sheet and strip delivered in the semi-processed state
Ngày phát hành
1995-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10126 (1996-02), IDT * BS EN 10126 (1996-07-15), IDT * NF C28-925 (1996-08-01), IDT * SN EN 10126 (1996), IDT * OENORM EN 10126 (1996-02-01), IDT * SS-EN 10126 (1996-06-07), IDT * UNE-EN 10126 (1996-10-08), IDT * STN EN 10126 (2001-02-01), IDT * CSN EN 10126 (1997-12-01), IDT * DS/EN 10126 (1997-04-08), IDT * NEN-EN 10126:1996 en (1996-02-01), IDT * NEN-EN 10126:1996 nl (1996-02-01), IDT * SFS-EN 10126:en (2001-07-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-121*CEI 60050-121 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 121 : Electromagnetism
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-121*CEI 60050-121
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-221*CEI 60050-221 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 221: magnetic materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-221*CEI 60050-221
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60404-2*CEI 60404-2 (1978)
Magnetic materials. Part 2 : Methods of measurement of magnetic, electrical and physical properties of magnetic sheet and strip
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60404-2*CEI 60404-2
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60404-3*CEI 60404-3 (1992-01)
Magnetic materials; part 3: methods of measurement of the magnetic properties of magnetic sheet and strip by means of a single sheet tester
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60404-3*CEI 60404-3
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.030. Nguyên liệu từ tính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10251 (2015-08)
Magnetic materials - Methods of determination of the geometrical characteristics of electrical steel sheet and strip
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10251
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 29.030. Nguyên liệu từ tính
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 118 (1987) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10204 (1991-08) * IEC 60404-1 (1979)
Thay thế cho
EURONORM 126 (1977-05)
Not final annealed electrical strip for magnetic circuits
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 126
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10126 (1995-08)
Cold rolled electrical non-alloyed steel sheet and strip delivered in semi-processed state
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10126
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 10341 (2006-05)
Lịch sử ban hành
EN 10126 (1995-12)
Cold rolled electrical non-alloyed steel sheet and strip delivered in the semi-processed state
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10126
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 126 (1977-05)
Not final annealed electrical strip for magnetic circuits
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 126
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10126 (1995-08)
Cold rolled electrical non-alloyed steel sheet and strip delivered in semi-processed state
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10126
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10126 (1993-08)
Cold rolled magnetic non-alloyed steel sheet and strip delivered in semi-processed state
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10126
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10341 (2006-05)
Từ khóa
Acceptance inspection * Classification systems * Cold rolled * Cold-roll * Definitions * Delivery conditions * Designations * Electrical engineering * Electrical sheets * Electrical strips * Magnetic alloys * Magnetic circuits * Magnetic materials * Magnetic properties * Materials * Metal plates * Orders (sales documents) * Physical properties * Quality * Sheet materials * Specification (approval) * Steels * Strips * Testing * Unalloyed steels * Tape
Số trang