Loading data. Please wait
Power transformers. Temperature rise for liquid-immersed transformers
Số trang: 52
Ngày phát hành: 2011-05-31
| Power transformers - Part 2: Temperature rise for liquid-immersed transformers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-2*CEI 60076-2 |
| Ngày phát hành | 2011-02-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power transformers - Application guide | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-8*CEI 60076-8 |
| Ngày phát hành | 1997-10-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical insulation - Thermal evaluation and designation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60085*CEI 60085 |
| Ngày phát hành | 2007-11-00 |
| Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mineral oil-filled electrical equipment - Application of dissolved gas analysis (DGA) to factory tests on electrical equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61181*CEI 61181 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical insulation - Thermal evaluation and designation (IEC 60085:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60085 |
| Ngày phát hành | 2008-01-00 |
| Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mineral oil-filled electrical equipment - Application of dissolved gas analysis (DGA) to factory tests on electrical equipment (IEC 61181:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61181 |
| Ngày phát hành | 2007-04-00 |
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power transformers - Part 7: Loading guide for oil-immersed power transformers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60076-7*CEI 60076-7 |
| Ngày phát hành | 2005-12-00 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mineral oil-impregnated electrical equipment in service - Guide to the interpretation of dissolved and free gases analysis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60599*CEI 60599 |
| Ngày phát hành | 1999-03-00 |
| Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.040.10. Vật liệu từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specifications for unused silicone insulating liquids for electrotechnical purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60836*CEI 60836 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulating liquids - Specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61099*CEI 61099 |
| Ngày phát hành | 2010-08-00 |
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and of oil for analysis of free and dissolved gases - Guidance (IEC 60567:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60567 |
| Ngày phát hành | 2005-10-00 |
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mineral oil-impregnated electrical equipment in service - Guide to the interpretation of dissolved and free gases analysis (IEC 60599:1999) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60599 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specifications for unused silicone insulating liquids for electrotechnical purposes (IEC 60836:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60836 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulating liquids - Specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes (IEC 61099:2010) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61099 |
| Ngày phát hành | 2010-11-00 |
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fluids for electrotechnical applications - Unused mineral insulating oils for transformers and switchgear | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60296*IEC 60296:2003 |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and of oil for analysis of free and dissolved gases - Guidance (IEC 60567:2005) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60567*IEC 60567:2005 |
| Ngày phát hành | 2005-00-00 |
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power transformers. Temperature rise | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60076-2:1997 |
| Ngày phát hành | 1997-09-15 |
| Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |