Loading data. Please wait

IEC 60599*CEI 60599

Mineral oil-impregnated electrical equipment in service - Guide to the interpretation of dissolved and free gases analysis

Số trang: 69
Ngày phát hành: 1999-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60599*CEI 60599
Tên tiêu chuẩn
Mineral oil-impregnated electrical equipment in service - Guide to the interpretation of dissolved and free gases analysis
Ngày phát hành
1999-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60599 (1999-12), IDT * DIN EN 60599 (2008-02), IDT * BS EN 60599 (1999-06-15), IDT * GB/T 7252 (2001), NEQ * EN 60599 (1999-04), IDT * NF C27-239 (1999-08-01), IDT * SN EN 60599 (1999-04), IDT * OEVE/OENORM EN 60599 (2000-01-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60599 (2008-04-01), IDT * PN-EN 60599 (2002-09-15), IDT * PN-EN 60599 (2010-02-24), IDT * SS-EN 60599 (1999-10-29), IDT * UNE-EN 60599 (2000-02-29), IDT * STN EN 60599 (2001-06-01), IDT * CSN EN 60599 (2000-06-01), IDT * DS/EN 60599 (1999-11-08), IDT * NEN-EN-IEC 60599:1999 en;fr (1999-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-212*CEI 60050-212 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 212: insulating solids, liquids and gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-212*CEI 60050-212
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-604*CEI 60050-604 (1987)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-604*CEI 60050-604
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60567 (1992-07) * IEC 61198 (1993-09)
Thay thế cho
IEC 60599*CEI 60599 (1978)
Interpretation of the analysis of gases in transformers and other oil-filled electrical equipment in service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60599*CEI 60599
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 10/450/FDIS (1998-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60599*CEI 60599 (1999-03)
Mineral oil-impregnated electrical equipment in service - Guide to the interpretation of dissolved and free gases analysis
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60599*CEI 60599
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 10/450/FDIS (1998-08) * IEC 10/418/CDV (1997-06) * IEC 60599 (1978)
Từ khóa
Analysis * Bushings * Cables * Chokes * Concentration values * Defects * Definitions * Dissolved gases * Distribution transformers * Electric appliances * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical insulating materials * Electrically-operated devices * Gas analysis * Gas concentrations * Gas-discharge tubes * Gases * Guide books * Inductors * Instrument transformers * Insulating gases * Insulating materials * Insulating oils * Insulations * Mineral oils * Oil-filled electrical equipment * Oils * Power transformers * Repair * Samples * Surveillance (approval) * Switchgears * Testing * Transformers
Số trang
69