Loading data. Please wait

EN 60085

Electrical insulation - Thermal evaluation and designation (IEC 60085:2007)

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60085
Tên tiêu chuẩn
Electrical insulation - Thermal evaluation and designation (IEC 60085:2007)
Ngày phát hành
2008-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60085 (2008-08), IDT * BS EN 60085 (2009-03-31), IDT * NF C26-206 (2008-05-01), IDT * IEC 60085 (2007-11), IDT * SN EN 60085 (2008), IDT * OEVE/OENORM EN 60085 (2008-10-01), IDT * PN-EN 60085 (2008-03-18), IDT * SS-EN 60085 (2008-03-25), IDT * UNE-EN 60085 (2008-06-04), IDT * TS EN 60085 (2011-03-22), IDT * STN EN 60085 (2008-07-01), IDT * CSN EN 60085 ed. 2 (2008-08-01), IDT * DS/EN 60085 (2008-04-17), IDT * NEN-EN-IEC 60085:2008 en (2008-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60216-1 (2001-10) * EN 60216-5 (2003-03) * EN 60505 (2004-12) * EN 61857 * EN 61858 (2005-03) * IEC 60216-1 (2001-07) * IEC 60216-5 (2003-01) * IEC 60505 (2004-10) * IEC 61857-1 (2004-11) * IEC 61857-21 (2004-08) * IEC 61857-22 (2002-08) * IEC 61858 (2004-11)
Thay thế cho
EN 60085 (2004-10)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation (IEC 60085:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60085
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62114 (2001-11)
Electrical insulation systems (EIS) - Thermal classification (IEC 62114:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62114
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60085 (2007-08)
IEC 60085, Ed. 4.0: Electrical insulation - Thermal evaluation and designation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60085
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60085 (2004-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60085 (2008-01)
Electrical insulation - Thermal evaluation and designation (IEC 60085:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60085
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60085 (2004-10)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation (IEC 60085:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60085
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62114 (2001-11)
Electrical insulation systems (EIS) - Thermal classification (IEC 62114:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62114
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 566 S1 (1990-07)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 566 S1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62114 (2001-06)
IEC 62114, Ed. 1: Electrical Insulation Systems (EIS) - Thermal classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62114
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62114 (2000-08)
IEC 62114: Electrical insulation systems (EIS) - Thermal classification of electrical insulation systems
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62114
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60085 (2007-08)
IEC 60085, Ed. 4.0: Electrical insulation - Thermal evaluation and designation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60085
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60085 (2006-10)
IEC 60085, Ed. 4.0: Thermal evaluation and designation of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60085
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60085 (2004-03)
IEC 60085, Ed. 3: Electrical insulation - Thermal classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60085
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60085 (2003-05)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60085
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 29.080.30. Hệ thống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60085 (2004-10) * HD 566 S1 (1990-07)
Từ khóa
Classification systems * Continuity tests * Definitions * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electrical insulation * Evaluations * Insulating materials * Insulation systems * Insulations * International standards * Long-time behaviour * Standards * Testing * Thermal * Thermal classes * Thermal properties of materials * Thermal stress * Thermal testing * Thermal value * Fatigue tests
Số trang