Loading data. Please wait

EN 61099

Insulating liquids - Specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes (IEC 61099:2010)

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61099
Tên tiêu chuẩn
Insulating liquids - Specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes (IEC 61099:2010)
Ngày phát hành
2010-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61099 (2011-06), IDT * BS EN 61099 (2010-12-31), IDT * NF C27-450 (2011-03-01), IDT * IEC 61099 (2010-08), IDT * OEVE/OENORM EN 61099 (2011-07-01), IDT * PN-EN 61099 (2011-03-31), IDT * SS-EN 61099 (2011-01-26), IDT * UNE-EN 61099 (2011-05-04), IDT * STN EN 61099 (2011-04-01), IDT * CSN EN 61099 ed. 2 (2011-06-01), IDT * DS/EN 61099 (2011-03-12), IDT * NEN-EN-IEC 61099:2010 en (2010-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2211 (1973-10)
Liquid chemical products; Measurement of colour in Hazen units (platinum-cobalt scale)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2211
Ngày phát hành 1973-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2719 (2002-11)
Determination of flash point - Pensky-Martens closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2719
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60156 (1995-07) * IEC 60247 (2004-02) * IEC 60475 (1974) * IEC 60628 (1985) * IEC 60814 (1997-08) * IEC 61039 (2008-07) * IEC 61125 (1992-08) * IEC 61620 (1998-11) * IEC 62021-1 (2003-06) * IEC 62021-2 (2007-05) * ISO 2592 (2000-09) * ISO 3016 (1994-08) * ISO 3104 (1994-10) * ISO 3675 (1998-06) * ISO 12185 (1996-06) * OECD 301 (1992)
Thay thế cho
EN 61099 (1992-07)
Specification for unused synthetic organic esters for electrical purposes (IEC 61099:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61099
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 29.040.99. Chất lỏng cách điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61099 (2010-06)
IEC 61099, Ed. 2: Insulating liquids - Specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61099
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 29.040.99. Chất lỏng cách điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61099 (2010-11)
Insulating liquids - Specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes (IEC 61099:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61099
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61099 (1992-07)
Specification for unused synthetic organic esters for electrical purposes (IEC 61099:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61099
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 29.040.99. Chất lỏng cách điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61099 (2010-06)
IEC 61099, Ed. 2: Insulating liquids - Specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61099
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 29.040.99. Chất lỏng cách điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61099 (2009-09)
IEC 61099, Ed. 2.0: Specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61099
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 29.040.99. Chất lỏng cách điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61099 (1991-07)
IEC 1099 (first edition); specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61099
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Capacitors * Definitions * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electrical properties * Esters * Insulating liquids * Insulating materials * Liquids * Marking * Organic * Organic compounds * Organic matters * Physical properties * Properties * Safety * Sampling methods * Specification (approval) * Storage * Synthetic * Testing * Transformers * Waste disposal * Bearings * Electrical properties and phenomena
Mục phân loại
Số trang