Loading data. Please wait
EN 61099Specification for unused synthetic organic esters for electrical purposes (IEC 61099:1992)
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-07-00
| Gassing of insulating liquids under electrical stress and ionization | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 488 S1 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Gassing of insulating liquids under electrical stress and ionization | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60628*CEI 60628 |
| Ngày phát hành | 1985-00-00 |
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Liquid chemical products; Measurement of colour in Hazen units (platinum-cobalt scale) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2211 |
| Ngày phát hành | 1973-10-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products; Determination of flash and fire points; Cleveland open cup method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2592 |
| Ngày phát hành | 1973-12-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2719 |
| Ngày phát hành | 1988-12-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum oils; Determination of pour point | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3016 |
| Ngày phát hành | 1974-05-00 |
| Mục phân loại | 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Petroleum products; Transparent and opaque liquids; Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3104 |
| Ngày phát hành | 1976-06-00 |
| Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Crude petroleum and liquid petroleum products; Laboratory determination of density or relative density; Hydrometer method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3675 |
| Ngày phát hành | 1976-12-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 1099 (first edition); specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61099 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulating liquids - Specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes (IEC 61099:2010) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61099 |
| Ngày phát hành | 2010-11-00 |
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulating liquids - Specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes (IEC 61099:2010) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61099 |
| Ngày phát hành | 2010-11-00 |
| Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for unused synthetic organic esters for electrical purposes (IEC 61099:1992) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61099 |
| Ngày phát hành | 1992-07-00 |
| Mục phân loại | 29.040.99. Chất lỏng cách điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 1099 (first edition); specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61099 |
| Ngày phát hành | 1991-07-00 |
| Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |