Loading data. Please wait

EN 61099

Specification for unused synthetic organic esters for electrical purposes (IEC 61099:1992)

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61099
Tên tiêu chuẩn
Specification for unused synthetic organic esters for electrical purposes (IEC 61099:1992)
Ngày phát hành
1992-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61099 (1994-07), IDT * BS EN 61099 (1992-11-15), IDT * NF C27-450 (1992-12-01), IDT * IEC 61099 (1992-05), IDT * SN EN 61099 (1992), IDT * SN EN 61099 (2010), IDT * OEVE EN 61099 (1992-09-07), IDT * PN-EN 61099 (2002-09-15), IDT * SS-EN 61099 (1993-03-15), IDT * UNE-EN 61099 (1995-01-20), IDT * STN EN 61099 (2001-11-01), IDT * CSN EN 61099 (1996-02-01), IDT * DS/EN 61099 (1994-11-07), IDT * NEN 11099:1992 en;fr (1992-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
HD 488 S1 (1987)
Gassing of insulating liquids under electrical stress and ionization
Số hiệu tiêu chuẩn HD 488 S1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60628*CEI 60628 (1985)
Gassing of insulating liquids under electrical stress and ionization
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60628*CEI 60628
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2211 (1973-10)
Liquid chemical products; Measurement of colour in Hazen units (platinum-cobalt scale)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2211
Ngày phát hành 1973-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2592 (1973-12)
Petroleum products; Determination of flash and fire points; Cleveland open cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2592
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2719 (1988-12)
Petroleum products and lubricants; determination of flash point; Pensky-Martens closed cup method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2719
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3016 (1974-05)
Petroleum oils; Determination of pour point
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3016
Ngày phát hành 1974-05-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3104 (1976-06)
Petroleum products; Transparent and opaque liquids; Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3104
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3675 (1976-12)
Crude petroleum and liquid petroleum products; Laboratory determination of density or relative density; Hydrometer method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3675
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 486 S1 (1987) * HD 487 S1 (1987) * IEC 60156 (1963) * IEC 60247 (1978) * IEC 60475 (1974) * IEC 60813 (1985) * IEC 60814 (1985) * ISO 5661 (1983-10)
Thay thế cho
prEN 61099 (1991-07)
IEC 1099 (first edition); specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61099
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61099 (2010-11)
Insulating liquids - Specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes (IEC 61099:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61099
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61099 (2010-11)
Insulating liquids - Specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes (IEC 61099:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61099
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 29.040.10. Vật liệu từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61099 (1992-07)
Specification for unused synthetic organic esters for electrical purposes (IEC 61099:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61099
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 29.040.99. Chất lỏng cách điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61099 (1991-07)
IEC 1099 (first edition); specifications for unused synthetic organic esters for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61099
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Capacitors * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Esters * Insulating liquids * Insulating materials * Liquids * Marking * Organic * Organic compounds * Organic matters * Properties * Safety * Sampling methods * Specification (approval) * Storage * Synthetic * Transformers * Waste disposal * Bearings
Số trang