Loading data. Please wait
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (Usually called Laminates) - Part 7: Compact laminate and HPL composite panels for internal and external wall and ceiling finishes
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2005-01-00
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (Usually called laminates) - Part 1: Introduction and general information | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 438-1 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (usually called laminates) - Part 2: Determination of properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 438-2 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (Usually called laminates) - Part 3: Classification and specifications for laminates less than 2 mm thick intended for bonding to supporting substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 438-3 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (Usually called laminates) - Part 4: Classification and specifications for compact laminates of thickness 2 mm and greater | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 438-4 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (Usually called laminates) - Part 6: Classification and specifications for Exterior-grade Compact laminates of thickness 2 mm and greater | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 438-6 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 1: Formaldehyde emission by the chamber method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 717-1 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 2: Formaldehyde release by the gas analysis method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 717-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12524 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of building materials and products - Determination of thermal resistance by means of guarded hot plate and heat flow meter methods - Dry and moist products of medium and low thermal resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12664 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13501-2 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13823 |
Ngày phát hành | 2010-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 354 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method (ISO 1183-1:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1183-1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Sound absorbers for use in buildings - Rating of sound absorption (ISO 11654:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11654 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12572 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decorative high-pressure laminates (HPL); sheets based on thermosetting resins; part 1: specifications (ISO 4586-1:1987 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 438-1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decorative high-pressure laminates (HPL); sheets based on thermosetting resins; part 2: determination of properties (ISO 4586-2:1988 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 438-2 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (Usually called Laminates) - Part 7: Compact laminate and HPL composite panels for internal and external wall and ceiling finishes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 438-7 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decorative high-pressure laminates (HPL); sheets based on thermosetting resins; part 2: determination of properties (ISO 4586-2:1988 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 438-2 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decorative high-pressure laminates (HPL); sheets based on thermosetting resins; part 1: specifications (ISO 4586-1:1987 modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 438-1 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (Usually called Laminates) - Part 7: Compact laminate and HPL composite panels for internal and external wall and ceiling finishes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 438-7 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure decorative laminates (HPL) - Sheets based on thermosetting resins (Usually called Laminates) - Part 7: Compact laminate and HPL composite panels for internal and external wall and ceiling finishes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 438-7 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decorative high-pressure laminates (HPL); sheets based on thermosetting resins; part 1: specifications (ISO 4586-1:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 24586-1 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Decorative high-pressure laminates (HPL); sheets based on thermosetting resins; part 2: determination of properties (ISO 4586-2:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 24586-2 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 83.140.20. Tấm dát mỏng |
Trạng thái | Có hiệu lực |