Loading data. Please wait

CEN/TS 13001-3-5

Cranes - General design - Part 3-5: Limit states and proof of competence of forged hooks

Số trang: 80
Ngày phát hành: 2010-01-00

Liên hệ
This Technical Specification should be used together with the other relevant parts of the standard series. As such, they specify general conditions, requirements and methods to prevent hazards in hooks as part of all types of cranes. This Technical Specification covers the following parts of hooks and types of hooks: bodies of any type of point hooks made of steel forgings; machined shanks of hooks with a thread/nut suspension. NOTE 1 Principles of this Technical Specification can be applied to other types of shank hooks and also where stress concentration factors relevant to that shank construction are determined and used. Plate hooks, which are those, assembled of one or several parallel parts of rolled steel plates are not covered in this Technical Specification. This Technical Specification is applicable to hooks from materials with ultimate strength of no more than 800 N/mm2 and yield stress of no more than 600 N/mm2. The following is a list of significant hazardous situations and hazardous events that could result in risks to persons during normal use and foreseeable misuse. Clauses 4 to 8 of this document are necessary to reduce or eliminate the risks associated with the following hazards: a) Exceeding the limits of strength (yield, ultimate, fatigue); b) Exceeding temperature limits of material; c) Unintentional disengagement of the load from the hook. The requirements of this Technical Specification are stated in the main body of the document and are applicable to hook designs in general. The hook body and shank designs listed in Annexes A, B and G are only examples and should not be referred to as requirements of this Technical Specification. This Technical Specification is applicable to cranes, which are manufactured after the date of approval of this standard by CEN, and serves as a reference base for product standards of particular crane types. NOTE 2 This CEN/TS 13001-3-5 deals only with the limit state method in accordance with EN 13001-1.
Số hiệu tiêu chuẩn
CEN/TS 13001-3-5
Tên tiêu chuẩn
Cranes - General design - Part 3-5: Limit states and proof of competence of forged hooks
Ngày phát hành
2010-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN SPEC 1186 (2010-11), IDT * BS DD CEN/TS 13001-3-5 (2010-07-31), IDT * XP E52-013-5 (2010-02-01), IDT * ONR CEN/TS 13001-3-5 (2010-09-01), IDT * SIS-CEN/TS 13001-3-5 (2010-05-19), IDT * UNE-CEN/TS 13001-3-5 EX (2010-09-01), IDT * CEN/TS 13001-3-5:en (2010-03-26), IDT * CEN/TS 13001-3-5:2010 en (2010-01-01), IDT * UNI CEN/TS 13001-3-5:2010 (2010-03-25), IDT * STN P CEN/TS 13001-3-5 (2010-10-01), IDT * CSN P CEN/TS 13001-3-5 (2010-07-01), IDT * DS/CEN/TS 13001-3-5 (2010-06-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10222-4 (1998-11)
Steel forgings for pressure purposes - Part 4: Weldable fine grain steels with high proof strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10222-4
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10228-3 (1998-05)
Non-destructive testing of steel forgings - Part 3: Ultrasonic testing of ferritic or martensitic steel forgings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10228-3
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10243-1 (1999-09)
Steel die forgings - Tolerances on dimensions - Part 1: Drop and vertical press forgings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10243-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10250-2 (1999-10)
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 2: Non-alloy quality and special steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10250-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 77.140.45. Thép không hợp kim
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10250-3 (1999-10)
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 3: Alloy special steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10250-3
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10254 (1999-09)
Steel closed die forgings - General technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10254
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13001-1 (2004-12)
Cranes - General design - Part 1: General principles and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13001-1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 13001-3-2 (2008-09)
Cranes - General design - Part 3-2: Limit states and proof of competence of wire ropes in reeving systems
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 13001-3-2
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4287 (1998-08)
Geometrical product specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters (ISO 4287:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4287
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 965-1 (1998-12)
ISO general purpose metric screw threads - Tolerances - Part 1: Principles and basic data
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 965-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4306-1 (2007-10)
Cranes - Vocabulary - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4306-1
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng)
53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-3 (2004-11) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 13001-2 (2004-12) * EN ISO 12100-1 (2003-11)
Thay thế cho
FprCEN/TS 13001-3-5 (2009-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
CEN/TS 13001-3-5 (2010-01)
Cranes - General design - Part 3-5: Limit states and proof of competence of forged hooks
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 13001-3-5
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* FprCEN/TS 13001-3-5 (2009-04)
Từ khóa
Cranes * Definitions * Design * Fatigue behaviour * Forged * General conditions * Hazard removal * Hazards * Hooks * Inspection * Lifting hooks * Load calculation * Load response * Loading * Loading tests * Marking * Materials * Materials testing * Mathematical calculations * Mechanical effects (human body) * Mechanical engineering * Mechanical properties * Mechanical testing * Occupational safety * Protective measures * Safeguarding * Safety * Safety measures * Safety requirements * Safety verification * Specification (approval) * Stability * Statics * Steels * Strength of materials * Structural members * Symbols * Types * Verification * Workplace safety * Stress
Số trang
80