Loading data. Please wait

EN 10254

Steel closed die forgings - General technical delivery conditions

Số trang: 17
Ngày phát hành: 1999-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10254
Tên tiêu chuẩn
Steel closed die forgings - General technical delivery conditions
Ngày phát hành
1999-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10254 (2000-04), IDT * BS EN 10254 (1999-12-15), IDT * NF E82-010 (1999-12-01), IDT * SN EN 10254 (1999-12), IDT * OENORM EN 10254 (1999-12-01), IDT * PN-EN 10254 (2002-08-12), IDT * SS-EN 10254 (2000-02-18), IDT * UNE-EN 10254 (2000-05-10), IDT * TS EN 10254 (2002-04-05), IDT * UNI EN 10254:2004 (2004-07-01), IDT * STN EN 10254 (2001-10-01), IDT * STN EN 10254 (2003-11-01), IDT * CSN EN 10254 (2003-04-01), IDT * DS/EN 10254 (2002-08-09), IDT * NEN-EN 10254:1999 en (1999-10-01), IDT * SFS-EN 10254 (2002-01-18), IDT * SFS-EN 10254:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 103 (1971-11)
Microscopic determination of the ferrite or austenitic grain size of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 103
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 104 (1970-06)
Determination of the decarburization depth of unalloyed and low-alloy structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 104
Ngày phát hành 1970-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10109-1 (1994-10)
Metallic materials - Hardness test - Part 1: Rockwell test (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K) and Rockwell superficial test (scales 15N, 30N, 45N, 15T, 30T and 45T)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10109-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10243-1 (1999-09)
Steel die forgings - Tolerances on dimensions - Part 1: Drop and vertical press forgings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10243-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10243-2 (1999-09)
Steel die forgings - Tolerances on dimensions - Part 2: Upset forging made on horizontal forging machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10243-2
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10261 (1995-01)
ECISS Information Circular 11 - Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10261
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3763 (1976-08)
Wrought steels; Macroscopic methods for assessing the content of non-metallic inclusions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3763
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4967 (1998-10)
Steel - Determination of content of nonmetallic inclusions - Micrographic method using standard diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4967
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4968 (1979-11)
Steel; Macrographic examination by sulfur print (Baumann method)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4968
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4969 (1980-02)
Steel; Macroscopic examination by etching with strong mineral acids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4969
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10003-1 (1994-10) * EN 10045-1 (1989-12)
Thay thế cho
prEN 10254 (1995-08) * prEN 10254 (1999-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10254 (1999-09)
Steel closed die forgings - General technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10254
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10254 (1999-04) * prEN 10254 (1995-08)
Từ khóa
Definitions * Delivery * Delivery conditions * Drawings * Drop forgings * Forged pieces * Forging * Forgings * Materials * Metals * Steel products * Steels * Testing * Tolerances (measurement)
Mục phân loại
Số trang
17