Loading data. Please wait

EN 10243-2

Steel die forgings - Tolerances on dimensions - Part 2: Upset forging made on horizontal forging machines

Số trang: 37
Ngày phát hành: 1999-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10243-2
Tên tiêu chuẩn
Steel die forgings - Tolerances on dimensions - Part 2: Upset forging made on horizontal forging machines
Ngày phát hành
1999-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10243-2 (2000-06), IDT * BS EN 10243-2 (1999-12-15), IDT * NF E82-002-2 (1999-12-01), IDT * SN EN 10243-2 (1999-11), IDT * SN EN 10243-2/AC (2005-06), IDT * OENORM EN 10243-2 (2001-03-01), IDT * PN-EN 10243-2 (2002-11-05), IDT * SS-EN 10243-2 (1999-09-30), IDT * UNE-EN 10243-2 (2000-07-25), IDT * TS 4381-2 EN 10243-2 (2006-02-16), IDT * UNI EN 10243-2:2006 (2006-05-11), IDT * STN EN 10243-2 (2001-11-01), IDT * CSN EN 10243-2 (2003-05-01), IDT * DS/EN 10243-2 (2002-08-09), IDT * NEN-EN 10243-2:1999 en (1999-10-01), IDT * SFS-EN 10243-2 (2002-01-18), IDT * SFS-EN 10243-2:en (2001-07-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3 (1973-04)
Preferred numbers; Series of preferred numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3
Ngày phát hành 1973-04-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8015 (1985-12)
Technical drawings; Fundamental tolerancing principle
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8015
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 10243-2 (1995-08) * prEN 10243-2 (1999-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10243-2 (1999-09)
Steel die forgings - Tolerances on dimensions - Part 2: Upset forging made on horizontal forging machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10243-2
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10243-2 (1999-04) * prEN 10243-2 (1995-08)
Từ khóa
Alloy steels * Definitions * Dimensional tolerances * Dimensions * Drop forgings * Forged pieces * Forging * Forgings * Metals * Steel products * Steels * Symbols * Tolerances (measurement)
Mục phân loại
Số trang
37