Loading data. Please wait

DIN EN 14909

Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber damp proof courses - Definitions and characteristics; German version EN 14909:2012

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2012-07-00

Liên hệ
This European Standard specifies the characteristics of flexible sheets of plastics and rubber intended for use as damp proof courses for buildings. It specifies the requirements and test methods and provides for the evaluation of conformity of the products with the requirements of this European Standard. This European Standard does not cover related products such as preformed cavity trays, coping and flashings.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 14909
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber damp proof courses - Definitions and characteristics; German version EN 14909:2012
Ngày phát hành
2012-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14909 (2012-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 495-5 (2000-11)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of foldability at low temperature - Part 5: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 495-5
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1296 (2000-12)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roofing - Method of artificial ageing by long term exposure to elevated temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1296
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1848-2 (2001-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width, straightness and flatness - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1848-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1850-2 (2001-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of visible defects - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1850-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1928 (2000-03)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of watertightness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1928
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1931 (2000-07)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1931
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12310-1 (1999-09)
Flexible sheets for waterproofing - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to tearing (nail shank)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12310-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12730 (2001-01)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to static loading
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12730
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13416 (2001-06)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13416
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2010-11)
Reaction to fire tests - Ignitability of products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1847 (2009-12) * EN 1849-2 (2009-12) * EN 12317-2 (2010-07) * EN 12691 (2006-03) * 89/106/EWGLeitpapierD,E,FBek (2000-03-13) * 89/106/EWGLeitpapierFBek (2004-12) * 89/106/EWGLeitpapierHBek (2002-09) * 89/106/EWG (1988-12-21) * 2000/553/EGEntsch (2000-09-06)
Thay thế cho
DIN EN 14909 (2006-06)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber damp proof courses - Definitions and characteristics; German version EN 14909:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14909
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14909 (2011-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 14909 (2012-07)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber damp proof courses - Definitions and characteristics; German version EN 14909:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14909
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14909 (2006-06)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber damp proof courses - Definitions and characteristics; German version EN 14909:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14909
Ngày phát hành 2006-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14909 (2011-10) * DIN EN 14909 (2004-04)
Từ khóa
CE marking * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Constructional products * Definitions * Designations * Determination * Durability * Impact loading * Initial verification * Marking * Plastic sheets * Plastics * Production control * Properties * Resistance * Samples * Sampling * Sampling methods * Sealing * Sheets of elastomer * Surface spread of flame * Technical data sheets * Test pieces * Testing * Thickness * Water proof sheetings * Watertightness * Permanency * Waterproofness
Số trang
33