Loading data. Please wait
Cabled networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 3: Active wideband equipment for coaxial cable networks
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-12-00
Satellite Earth Stations (SES); Television Receive Only (TVRO-FSS) satellite earth stations operating in the 11/12 GHz FSS bands | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300158 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định 33.070.40. Vệ tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Satellite earth stations (SES); television receive-only (TVRO) equipment used in the broadcasting satellite service (BSS) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300249 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.40. Vệ tinh 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 3: Active wideband equipment for coaxial cable networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-3 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interconnections of satellite receiving equipment - Part 1: Europe (IEC 61319-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61319-1 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interconnections of satellite receiving equipment - Part 1: Europe (Includes Amendment A11:1999) (IEC 61319-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61319-1+A11 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 3: Active wideband equipment for coaxial cable networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-3 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 3: Active wideband equipment for coaxial cable network (IEC 60728-3:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-3 |
Ngày phát hành | 2011-02-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.170. Phát thanh và truyền hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 3: Active wideband equipment for coaxial cable networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-3 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cabled networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 3: Active wideband equipment for coaxial cable networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-3/prA1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |