Loading data. Please wait
Interconnections of satellite receiving equipment - Part 1: Europe (IEC 61319-1:1995)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-01-00
Connectors for frequencies below 3 MHz - Part 9: Circular connectors for radio and associated sound equipment (IEC 60130-9:1989 + A1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60130-9 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors; part 24: radio-frequency coxial connectors with screw coupling, typically for use in 75 ohm cable distribution systems (type F) (IEC 60169-24:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60169-24 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 11: application of connectors for the interconnection of sound system components (IEC 60268-11:1987 + A1:1989 + A2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.11 S3 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components (IEC 60286-15:1987 + A1:1989 + A2:1990 + A3:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 483.15 S4 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for frequencies below 3 MHz; part 9: circular connectors for radio and associated sound equipment; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60130-9 AMD 1*CEI 60130-9 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors. Part 2 : Coaxial unmatched connector | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-2*CEI 60169-2 |
Ngày phát hành | 1965-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors. Part 2 : Coaxial unmatched connector | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-2 AMD 1*CEI 60169-2 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.40. Anten ngoài trời |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors; part 24: radio-frequency coaxial connectors with screw coupling, typically for use in 75 ohm cable distribution systems (type F) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60169-24*CEI 60169-24 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 11 : Application of connectors for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-11*CEI 60268-11 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment; part 11: application of connectors for the interconnection of sound system components; amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-11 AMD 2*CEI 60268-11 AMD 2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound system equipment. Part 15 : Preferred matching values for the interconnection of sound system components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-15*CEI 60268-15 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 9: detail specification for a range of peritelevision connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60807-9*CEI 60807-9 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and audiovisual systems - Interconnections and matching values. Part 1: 21-pin connector for video systems - Application No.1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60933-1*CEI 60933-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and audiovisual systems; interconnections and matching values; part 1: 21-pin connector for video systems; application no. 1; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60933-1 AMD 1*CEI 60933-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and audiovisual systems - Interconnections and matching values - Part 4: Connector and cordset for domestic digital bus (D2B) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60933-4*CEI 60933-4 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958*CEI 60958 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital audio interface; amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60958 AMD 1*CEI 60958 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 1319-1: Interconnections of satellite receiving equipment - Part 1: Europe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61319-1 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interconnections of satellite receiving equipment - Part 1: Europe (IEC 61319-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61319-1 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Draft IEC 1319-1: Interconnections of satellite receiving equipment - Part 1: Europe | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61319-1 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |