Loading data. Please wait

EN 61319-1

Interconnections of satellite receiving equipment - Part 1: Europe (IEC 61319-1:1995)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61319-1
Tên tiêu chuẩn
Interconnections of satellite receiving equipment - Part 1: Europe (IEC 61319-1:1995)
Ngày phát hành
1996-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61319-1 (1996-11), IDT * DIN EN 61319-1 (1999-11), IDT * BS EN 61319-1 (1996-08-15), IDT * NF C97-200-1 (1996-04-01), IDT * IEC 61319-1 (1995-11), IDT * SN EN 61319-1 (1996), IDT * OEVE EN 61319-1 (1996-06-20), IDT * OEVE/OENORM EN 61319-1+A11 (2000-02-01), IDT * PN-EN 61319-1 (2000-02-24), IDT * SS-EN 61319-1 (1997-12-12), IDT * UNE-EN 61319-1 (1997-05-20), IDT * TS EN 61319-1 (2006-03-16), IDT * STN EN 61319-1 (2001-08-01), IDT * CSN EN 61319-1 (1998-09-01), IDT * DS/EN 61319-1 (1996-09-13), IDT * NEN 11319-1:1996 en (1996-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60130-9 (1995-03)
Connectors for frequencies below 3 MHz - Part 9: Circular connectors for radio and associated sound equipment (IEC 60130-9:1989 + A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60130-9
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60169-24 (1993-09)
Radio-frequency connectors; part 24: radio-frequency coxial connectors with screw coupling, typically for use in 75 ohm cable distribution systems (type F) (IEC 60169-24:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60169-24
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.11 S3 (1993-08)
Sound system equipment; part 11: application of connectors for the interconnection of sound system components (IEC 60268-11:1987 + A1:1989 + A2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.11 S3
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 483.15 S4 (1992-12)
Sound system equipment; part 15: preferred matching values for the interconnection of sound system components (IEC 60286-15:1987 + A1:1989 + A2:1990 + A3:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 483.15 S4
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60130-9 AMD 1*CEI 60130-9 AMD 1 (1993-04)
Connectors for frequencies below 3 MHz; part 9: circular connectors for radio and associated sound equipment; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60130-9 AMD 1*CEI 60130-9 AMD 1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-2*CEI 60169-2 (1965)
Radio-frequency connectors. Part 2 : Coaxial unmatched connector
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-2*CEI 60169-2
Ngày phát hành 1965-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-2 AMD 1*CEI 60169-2 AMD 1 (1982)
Radio-frequency connectors. Part 2 : Coaxial unmatched connector
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-2 AMD 1*CEI 60169-2 AMD 1
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60169-24*CEI 60169-24 (1991-11)
Radio-frequency connectors; part 24: radio-frequency coaxial connectors with screw coupling, typically for use in 75 ohm cable distribution systems (type F)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60169-24*CEI 60169-24
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-11*CEI 60268-11 (1987)
Sound system equipment. Part 11 : Application of connectors for the interconnection of sound system components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-11*CEI 60268-11
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-11 AMD 2*CEI 60268-11 AMD 2 (1991-09)
Sound system equipment; part 11: application of connectors for the interconnection of sound system components; amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-11 AMD 2*CEI 60268-11 AMD 2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-15*CEI 60268-15 (1987)
Sound system equipment. Part 15 : Preferred matching values for the interconnection of sound system components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-15*CEI 60268-15
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60807-9*CEI 60807-9 (1993-04)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 9: detail specification for a range of peritelevision connectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-9*CEI 60807-9
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60933-1*CEI 60933-1 (1988)
Audio, video and audiovisual systems - Interconnections and matching values. Part 1: 21-pin connector for video systems - Application No.1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60933-1*CEI 60933-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60933-1 AMD 1*CEI 60933-1 AMD 1 (1992-12)
Audio, video and audiovisual systems; interconnections and matching values; part 1: 21-pin connector for video systems; application no. 1; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60933-1 AMD 1*CEI 60933-1 AMD 1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60933-4*CEI 60933-4 (1994-04)
Audio, video and audiovisual systems - Interconnections and matching values - Part 4: Connector and cordset for domestic digital bus (D2B)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60933-4*CEI 60933-4
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60958*CEI 60958 (1989-03)
Digital audio interface
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60958*CEI 60958
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60958 AMD 1*CEI 60958 AMD 1 (1993-02)
Digital audio interface; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60958 AMD 1*CEI 60958 AMD 1
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60958 (1990-11) * EN 60958/A1 (1994-06) * HD 134.2 S2 (1984) * IEC 60130-9 (1989-07) * IEC 60268 AMD 3 (1991)
Thay thế cho
prEN 61319-1 (1995-07)
Draft IEC 1319-1: Interconnections of satellite receiving equipment - Part 1: Europe
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61319-1
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61319-1 (1996-01)
Interconnections of satellite receiving equipment - Part 1: Europe (IEC 61319-1:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61319-1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61319-1 (1995-07)
Draft IEC 1319-1: Interconnections of satellite receiving equipment - Part 1: Europe
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61319-1
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Antennas * Broadcasting * Circuits * Connections * Connectored joints * Definitions * Digital broadcasting * Electrical engineering * Europe * Interconnection * Interfaces (data processing) * Interfaces of electrical connections * Polarization (wave physics) * Radio equipment * Radio receivers * Receivers * Receiving station * Reversing levers * Satellite communications * Satellite links * Satellite reception * Signal level * Sound broadcasting * Specification (approval) * Television broadcasting * Joints * Junctions * Mechanical interfaces * Compounds * Interfaces
Số trang