Loading data. Please wait
Electrical safety - Classification of interfaces for equipment to be connected to information and communications technology networks (IEC/TR 62102:2001)
Số trang:
Ngày phát hành: 2005-04-00
Electrical safety - Classification of interfaces for equipment to be connected to information and communications technology networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UTE C77-220U*UTE C77-220 |
Ngày phát hành | 2005-06-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety - Classification of interfaces for equipment to be connected to information and communications technology networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62102*CEI/TR 62102 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements (IEC 60065:2001, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60065 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests (IEC 60664-1:1992 + A1:2000 + A2:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60664-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of information technology equipment (IEC 60950:1999 + Corr.January 2000, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60950 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60065*CEI 60065 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against lightning electromagnetic impulse - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61312-1*CEI 61312-1 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of equipment electrically connected to a telecommunication network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62151*CEI 62151 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-3 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistibility of telecommunication equipment installed in a telecommunications centre to overvoltages and overcurrents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.20 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistibility of telecommunication equipment installed in customer premises to overvoltages and overcurrents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.21 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bonding configurations and earthing inside a telecommunication building | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.27 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.99. Các thiết bị lắp đặt trong công trình khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bonding configurations and earthing of telecommunication installations inside a subscriber's building | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.31 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety - Classification of interfaces for equipment to be connected to telecommunication networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/R 0BT-002*EG 201212 V 1.2.1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety - Classification of interfaces for equipment to be connected to telecommunication networks (IEC/TR 62102:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/prTR 62102 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety - Classification of interfaces for equipment to be connected to information and communications technology networks (IEC/TR 62102:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/TR 62102 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety - Classification of interfaces for equipment to be connected to information and communications technology networks (IEC/TR 62102:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/TR 62102 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety - Classification of interfaces for equipment to be connected to telecommunication networks (IEC/TR 62102:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/prTR 62102 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety - Classification of interfaces for equipment to be connected to telecommunication networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/R 0BT-002*EG 201212 V 1.2.1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal Equipment (TE); safety categories and protection levels at various interfaces for telecommunication equipment in customer premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETR 012 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety - Classification of interfaces for equipment to be connected to information and communications technology networks (IEC/TR 62102:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/TR 62102 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |