Loading data. Please wait
Electrical safety - Classification of interfaces for equipment to be connected to telecommunication networks
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-11-00
Attachments to the Public Switched Telephone Network (PSTN) - General technical requirements for equipment connected to an analogue subscriber interface in the PSTN (Candidate NET 4) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300001 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); basic user-network interface; layer 1; specification and test principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300012 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment Engineering (EE) - Power supply interface at the input to telecommunications equipment - Part 2: Operated by direct current (dc) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300132-2 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Business telecommunications (BT); Open Network Provision (ONP) technical requirements; 2048 kbit/s digital unstructured leased line (D2048U); connection characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300247 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment Engineering (EE) - Earthing and bonding of telecommunication equipment in telecommunication centres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300253 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Business TeleCommunications (BTC) - 2048 kbit/s digital unstructured and structured leased lines (D2048U and D2048S) - Network interface presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300418 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment; amendment A1 (IEC 60950:1991/A1:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60950/A1 |
Ngày phát hành | 1993-01-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 3: Installation planning and practices outside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50174-3 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal Equipment (TE); safety categories and protection levels at various interfaces for telecommunication equipment in customer premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETR 012 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety - Classification of interfaces for equipment to be connected to information and communications technology networks (IEC/TR 62102:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/TR 62102 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety - Classification of interfaces for equipment to be connected to telecommunication networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/R 0BT-002*EG 201212 V 1.2.1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminal Equipment (TE); safety categories and protection levels at various interfaces for telecommunication equipment in customer premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETR 012 |
Ngày phát hành | 1992-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety - Classification of interfaces for equipment to be connected to information and communications technology networks (IEC/TR 62102:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/TR 62102 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety - Classification of interfaces for equipment to be connected to information and communications technology networks (IEC/TR 62102:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/TR 62102 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |