Loading data. Please wait
Electrical safety - Classification of interfaces for equipment to be connected to information and communications technology networks
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2001-03-00
Electrical safety - Classification of interfaces for equipment to be connected to information and communications technology networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UTE C77-220U*UTE C77-220 |
Ngày phát hành | 2005-06-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Audio, video and similar electronic apparatus - Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60065*CEI 60065 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems; part 1: principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of equipment electrically connected to a telecommunication network | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62151*CEI 62151 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 8802-3 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 35.100.10. Lớp vật lý 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistibility of telecommunication equipment installed in a telecommunications centre to overvoltages and overcurrents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.20 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Resistibility of subscriber's terminal to overvoltages and overcurrents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.21 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bonding configurations and earthing inside a telecommunication building | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.27 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.99. Các thiết bị lắp đặt trong công trình khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bonding configurations and earthing of telecommunication installations inside a subscriber's building | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T K.31 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety - Classification of interfaces for equipment to be connected to information and communications technology networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62102*CEI/TR 62102 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety - Classification of interfaces for equipment to be connected to information and communications technology networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62102*CEI/TR 62102 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical safety - Classification of interfaces for equipment to be connected to information and communications technology networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 62102*CEI/TR 62102 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |