Loading data. Please wait
Furniture fittings; cabinet suspension brackets; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68840 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture fittings; flap stays; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68841 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture fittings; cup-hinges and their mounting plates; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68857 |
Ngày phát hành | 1986-05-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture surfaces; behaviour at chemical influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68861-1 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture surfaces; behavior at abraison | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68861-2 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture surfaces; behaviour at scratches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68861-4 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture surfaces; behaviour on subjection to dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68861-7 |
Ngày phát hành | 1985-04-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture surfaces; behaviour on subjection to wet heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68861-8 |
Ngày phát hành | 1985-04-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drawers for furniture; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68889 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kitchen furniture; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68930 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kitchen furniture - Requirements, Testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68930 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 97.040.10. Ðồ đạc nhà bếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kitchen furniture; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68930 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kitchen furniture; safety requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68930 |
Ngày phát hành | 1979-05-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |