Loading data. Please wait
DIN 68840Furniture fittings; cabinet suspension brackets; requirements, testing
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1984-01-00
| Furniture; concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68880-1 |
| Ngày phát hành | 1973-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hardware for furniture - Cabinet suspension - Determination of nominal load carrying capacity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68840 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hardware for furniture - Cabinet suspension - Determination of nominal load carrying capacity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68840 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Furniture fittings; cabinet suspension brackets; requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68840 |
| Ngày phát hành | 1984-01-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hardware for furniture - Strength and loading capacity of wall attachment devices; German version EN 15939:2011 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15939 |
| Ngày phát hành | 2012-03-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |