Loading data. Please wait
Hardware for furniture - Strength and loading capacity of wall attachment devices; German version EN 15939:2011
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2012-03-00
Wood-based panels; determination of modulus of elasticity in bending and of bending strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 310 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards and fibreboards; determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 319 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards and fibreboards - Determination of resistance to axial withdrawal of screws | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 320 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood-based panels; determination of density | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 323 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.01. Gỗ ván nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire nails - Part 1: Loose nails for general applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10230-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.50. Chốt, đinh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 2: Procedure for exposing test specimens in condensation-water atmospheres (ISO 6270-2:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6270-2 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of indentation hardness - Part 2: IRHD pocket meter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7619-2 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture - Cabinet suspension - Determination of nominal load carrying capacity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68840 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture - Cabinet suspension - Determination of nominal load carrying capacity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68840 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture fittings; cabinet suspension brackets; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68840 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture - Strength and loading capacity of wall attachment devices; German version EN 15939:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15939 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |