Loading data. Please wait
Hardware for furniture - Cabinet suspension - Determination of nominal load carrying capacity
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2004-06-00
Furniture; concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68880-1 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber - Determination of indentation hardness by means of pocket hardness meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7619 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture fittings; cabinet suspension brackets; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68840 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture - Strength and loading capacity of wall attachment devices; German version EN 15939:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15939 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture - Cabinet suspension - Determination of nominal load carrying capacity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68840 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture fittings; cabinet suspension brackets; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68840 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture - Strength and loading capacity of wall attachment devices; German version EN 15939:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15939 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |