Loading data. Please wait
Drawers for furniture; requirements, testing
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1988-03-00
Hardware for furniture; terms for furniture fittings; drawer slides and sliding door gears | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68856-3 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture fittings; drawer slides; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68858 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture; concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68880-1 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture - Drawer slides, drawers and extensions - Requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68858 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture - Drawer slides, drawers and extensions - Requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68858 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Drawers for furniture; requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68889 |
Ngày phát hành | 1988-03-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture - Strength and durability of extension elements and their components; German version EN 15338:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15338 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |