Loading data. Please wait
DIN 68856-3Hardware for furniture; terms for furniture fittings; drawer slides and sliding door gears
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1983-08-00
| Hardware for furniture - Terms and definitions - Part 3: Drawer slides and drawer systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68856-3 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hardware for furniture - Terms and definitions - Part 8: Sliding door gears | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68856-8 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hardware for furniture - Terms and definitions - Part 3: Drawer slides and drawer systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68856-3 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hardware for furniture; terms for furniture fittings; drawer slides and sliding door gears | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68856-3 |
| Ngày phát hành | 1983-08-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hardware for furniture - Terms and definitions - Part 8: Sliding door gears | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68856-8 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |