Loading data. Please wait

NF C42-544-8*NF EN 60044-8

Instrument transformers - Part 8 : electronic current transducers

Số trang: 152
Ngày phát hành: 2006-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C42-544-8*NF EN 60044-8
Tên tiêu chuẩn
Instrument transformers - Part 8 : electronic current transducers
Ngày phát hành
2006-02-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60044-8:2002,IDT * CEI 60044-8:2002,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60028*CEI 60028 (1925)
International standard of resistance for copper
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60028*CEI 60028
Ngày phát hành 1925-00-00
Mục phân loại 29.050. Vật liệu dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C42-544-1*NF EN 60044-1 (2000-11-01)
Instrument transformers - Part 1 : current transformers
Số hiệu tiêu chuẩn NF C42-544-1*NF EN 60044-1
Ngày phát hành 2000-11-01
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C42-544-6*NF EN 60044-6 (2001-07-01)
Instrument transformers - Part 6 : requirements for protective current transformers for transient performance
Số hiệu tiêu chuẩn NF C42-544-6*NF EN 60044-6
Ngày phát hành 2001-07-01
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C42-544-7*NF EN 60044-7 (2001-10-01)
Instrument transformers - Part 7 : electronic voltage transformers
Số hiệu tiêu chuẩn NF C42-544-7*NF EN 60044-7
Ngày phát hành 2001-10-01
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-161 (1999-03-01)
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 161 : electromagnetic compatibility.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-161
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-321*CEI 60050-321 (1986)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 321 : Instrument transformers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-321*CEI 60050-321
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-321 (1987-05-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 321 : instrument transformers.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-321
Ngày phát hành 1987-05-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-601*CEI 60050-601 (1985)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-601*CEI 60050-601
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-601 (1987-05-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 601 : generation, transmission and distribution of electricity. General.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-601
Ngày phát hành 1987-05-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-604*CEI 60050-604 (1987)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-604*CEI 60050-604
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-604 (1987-05-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 604 : generation, transmission and distribution of electricity. Operation.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-604
Ngày phát hành 1987-05-01
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 348 S7 (1998-04)
High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 60056:1987 + A3:1996, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 348 S7
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 588.1 S1 (1991-08)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 588.1 S1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C41-101 (1995-04-01)
High-voltage test techniques. Part 1 : general definitions and test requirements.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C41-101
Ngày phát hành 1995-04-01
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1995-03)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-706*NF EN 60068-2-6 (1995-09-01)
Environmental testing. Part 2 : tests. Tests fc : vibration (sinusoidal).
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-706*NF EN 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-09-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-717*NF EN 60068-2-17 (1995-04-01)
Environmental testing. Part 2 : tests. Test Q : sealing.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-717*NF EN 60068-2-17
Ngày phát hành 1995-04-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-775*NF EN 60068-2-75 (1998-02-01)
Environmental testing. Part 2 : tests. Test Eh : hammer tests.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-775*NF EN 60068-2-75
Ngày phát hành 1998-02-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-1*CEI 60071-1 (1993-12)
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-1*CEI 60071-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C10-100*NF EN 60071-1 (1995-11-01)
Insulation co-ordination. Part 1 : definitions, priciples and rules.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C10-100*NF EN 60071-1
Ngày phát hành 1995-11-01
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60085*CEI 60085 (1984)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60085*CEI 60085
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 566 S1 (1990-07)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 566 S1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C26-206 (1985-09-01)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C26-206
Ngày phát hành 1985-09-01
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60255-5*CEI 60255-5 (2000-12)
Electrical relays - Part 5: Insulation coordination for measuring relays and protection equipment; Requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60255-5*CEI 60255-5
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C45-215*NF EN 60255-5 (2001-07-01)
Electrical Relays - Part 5 : insulation coordination for measuring relays and protection equipment - Requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn NF C45-215*NF EN 60255-5
Ngày phát hành 2001-07-01
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60255-22-1*CEI 60255-22-1 (1988)
Electrical relays. Part 22: Electrical disturbance tests for measuring relays and protection equipment. 1 MHz burst disturbance tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60255-22-1*CEI 60255-22-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60044-1 * CEI 60044-6 * CEI 60044-7 * CEI 60056 * NF C64-100:1996 * CEI 60068-2-17 * CEI 60068-2-75 * CEI 60121 * NF C27-101:1982 * NF EN 60417 * CEI 60529 * NF C20-040:1996 * NF EN 60694:1996 * CEI 60794 * NF EN 60794 * CEI 60815 * NF EN 61000-4-1:2001 * CEI 61000-4-2 * NF CEI 61000-4-2:1995 * CEI 61000-4-3 * CEI 61000-4-5 * CEI 61000-4-7 * CEI 61000-4-8 * CEI 61000-4-9 * CEI 61000-4-10 * CEI 61000-4-11 * CEI 61000-4-12 * CEI 61000-4-13 * CEI 61166 : 1993 * CEI/TS 61462:1998 * CEI 61850 * NF EN 61850-3:2002 * CEI 61850-9-1 * CISPR 11:1999 * EIA RS-485 * EN 50160:2000
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Electrical insulation * Climate * Trials * Transformers * Name plates * Electronically-operated devices * Instrument transformers * Definitions * Type tests * Type testing * Marking * Testing * Classification * Current transformers * Structuring
Số trang
152