Loading data. Please wait
Instrument transformers - Part 8 : electronic current transducers
Số trang: 152
Ngày phát hành: 2006-02-01
International standard of resistance for copper | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60028*CEI 60028 |
Ngày phát hành | 1925-00-00 |
Mục phân loại | 29.050. Vật liệu dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 1 : current transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C42-544-1*NF EN 60044-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 6 : requirements for protective current transformers for transient performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C42-544-6*NF EN 60044-6 |
Ngày phát hành | 2001-07-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instrument transformers - Part 7 : electronic voltage transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C42-544-7*NF EN 60044-7 |
Ngày phát hành | 2001-10-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical Vocabulary. Chapter 161 : electromagnetic compatibility. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-161 |
Ngày phát hành | 1999-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 321 : Instrument transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-321*CEI 60050-321 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Chapter 321 : instrument transformers. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-321 |
Ngày phát hành | 1987-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 601 : Chapter 601 : Generation, transmission and distribution of electricity - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-601*CEI 60050-601 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Chapter 601 : generation, transmission and distribution of electricity. General. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-601 |
Ngày phát hành | 1987-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-604*CEI 60050-604 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrotechnical vocabulary. Chapter 604 : generation, transmission and distribution of electricity. Operation. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-604 |
Ngày phát hành | 1987-05-01 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage alternating-current circuit-breakers (IEC 60056:1987 + A3:1996, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 348 S7 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 29.130.10. Cơ cấu chuyển điện áp cao và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques. Part 1 : general definitions and test requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C41-101 |
Ngày phát hành | 1995-04-01 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2 : tests. Tests fc : vibration (sinusoidal). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-706*NF EN 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-09-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2 : tests. Test Q : sealing. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-717*NF EN 60068-2-17 |
Ngày phát hành | 1995-04-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2 : tests. Test Eh : hammer tests. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-775*NF EN 60068-2-75 |
Ngày phát hành | 1998-02-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination. Part 1 : definitions, priciples and rules. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C10-100*NF EN 60071-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-01 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60085*CEI 60085 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-206 |
Ngày phát hành | 1985-09-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays - Part 5: Insulation coordination for measuring relays and protection equipment; Requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-5*CEI 60255-5 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical Relays - Part 5 : insulation coordination for measuring relays and protection equipment - Requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C45-215*NF EN 60255-5 |
Ngày phát hành | 2001-07-01 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays. Part 22: Electrical disturbance tests for measuring relays and protection equipment. 1 MHz burst disturbance tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-22-1*CEI 60255-22-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |