Loading data. Please wait
Instrument transformers - Part 1 : current transformers
Số trang: 48
Ngày phát hành: 2000-11-01
Conductors. Standard annealed copper : specification. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C30-010 |
Ngày phát hành | 1930-02-01 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Nominal voltages for low voltage public electricity supply systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 472 S1 |
Ngày phát hành | 1989-01-00 |
Mục phân loại | 27.100. Nhà máy điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques. Part 1 : general definitions and test requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C41-101 |
Ngày phát hành | 1995-04-01 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination. Part 1 : definitions, priciples and rules. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C10-100*NF EN 60071-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-01 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-206 |
Ngày phát hành | 1985-09-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide to the study of concepts involved in partial discharge measurements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UTE C41-300U*UTE C41-300 |
Ngày phát hành | 1968-01-01 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the sampling of gases and of oil from oil-filled electrical equipment and for the analysis of free and dissolved gases. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C27-224*NF EN 60567 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interpretation of the analysis of gases in transformers and other oil-filled electrical equipment in service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 397 S1 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of environmental conditions. Part 1 : environmental parameters and their severities. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-001*NF EN 60721-1 |
Ngày phát hành | 1995-07-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |