Loading data. Please wait
Electrical Relays - Part 5 : insulation coordination for measuring relays and protection equipment - Requirements and tests
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2001-07-01
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 448: Power system protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-448*CEI 60050-448 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques. Part 1 : general definitions and test requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C41-101 |
Ngày phát hành | 1995-04-01 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 566 S1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal evaluation and classification of electrical insulation. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-206 |
Ngày phát hành | 1985-09-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method of testing insulating materials. Method for determining the comparative and the proof tracking indices of solid insulating materials under moist conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-220 |
Ngày phát hành | 1980-08-01 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays; part 21: vibration, shock, bump and seismic tests on measuring relays and protection equipment; section one: vibration tests (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-21-1*CEI 60255-21-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays. Part 21 : vibration, shock, bump and seismic tests on measuring relays and protection equipment. Section 1 : vibration tests (sinusoidal). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C45-204-1*NF EN 60255-21-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-01 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays; part 21: vibration, shock, bump and seismic tests on measuring relays and protection equipment; section two: shock and bump tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-21-2*CEI 60255-21-2 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays. Part 21 : vibration, shock, bump and seismic tests on measuring relays and protection equipment. Section 2 : shock and bump tests. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C45-204-2*NF EN 60255-21-2 |
Ngày phát hành | 1998-02-01 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays; part 21: vibration, shock, bump and seismic tests on measuring relays and protection equipment; section 3: seismic tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60255-21-3*CEI 60255-21-3 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical relays. Part 21 : vibration, shock, bump and seismic tests on measuring relays and protection equipment. Section 3 : seismic tests. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C45-204-3*NF EN 60255-21-3 |
Ngày phát hành | 1998-02-01 |
Mục phân loại | 29.120.70. Rơle |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques for low-voltage equipment; part 1: definitions, test and procedure requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61180-1*CEI 61180-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques for low-voltage equipment. Part 1 : definitions, test and procedure requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C41-106*NF EN 61180-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-01 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques for low-voltage equipment - Part 2: Test equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61180-2*CEI 61180-2 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques for low-voltage equipment. Part 2 : test equipment. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C41-107*NF EN 61180-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-01 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |