Loading data. Please wait
Light and lighting. Lighting of work places. Indoor work places
Số trang: 62
Ngày phát hành: 2011-06-30
Ergonomics of human-system interaction - Part 307: Analysis and compliance test methods for electronic visual displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-307 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Operating lights (ISO 9680:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9680 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Operating lights | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9680 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles in the design of work systems (ISO 6385:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6385 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles in the design of work systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6385 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 302: Terminology for electronic visual displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9241-302 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spatial distribution of daylight - CIE standard general sky | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15469*CIE S 011 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spatial distribution of daylight - CIE Standard general sky | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE S 011*ISO 15469 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spatial distribution of daylight - Luminance distributions of various reference skies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 110 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Discomfort glare in interior lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 117 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation and presentation of unified glare rating tables for indoor lighting luminaires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 190 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Lighting of work places - Part 2: Outdoor work places | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12464-2 |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 91.160.20. Chiếu sáng bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE OF 29 MAY 1990 ON THE MINIMUM SAFETY AND HEALTH REQUIREMENTS FOR WORK WITH DISPLAY SCREEN EQUIPMENT ( FIFTH INDIVIDUAL DIRECTIVE WITHIN THE MEANING OF ARTICLE 16 ( 1 ) OF DIRECTIVE 87/391/EEC ) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/270/EWG*90/270/EEC*90/270/CEE |
Ngày phát hành | 1990-05-29 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 30 November 1989 concerning the minimum safety and health requirements for the workplace (first individual directive within the meaning of Article 16 (1) of Directive 89/391/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/654/EWG*89/654/EEC*89/654/CEE |
Ngày phát hành | 1989-11-30 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifying lighting requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12665 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |