Loading data. Please wait

NF P51-502*NF EN 13084-2

Free-standing chimneys - Part 2 : concrete chimneys

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2007-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P51-502*NF EN 13084-2
Tên tiêu chuẩn
Free-standing chimneys - Part 2 : concrete chimneys
Ngày phát hành
2007-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13084-2:2007,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF P51-504*NF EN 13084-4 (2005-12-01)
Free-standing chimneys - Part 4 : brick liners - Design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn NF P51-504*NF EN 13084-4
Ngày phát hành 2005-12-01
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P51-324*NF EN 12446 (2011-08-01)
Chimneys - Components - Concrete outer wall elements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P51-324*NF EN 12446
Ngày phát hành 2011-08-01
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P51-501*NF EN 13084-1 (2007-09-01)
Free-standing chimneys - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P51-501*NF EN 13084-1
Ngày phát hành 2007-09-01
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-712-1*NF EN 1992-1-2 (2005-10-01)
Eurocode 2 : Design of concrete structures - Part 1-2 : General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-712-1*NF EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P19-102*NF EN 1520 (2011-05-01)
Prefabricated components of lightweight aggregate concrete with open structure with structural or non-structural reinforcement
Số hiệu tiêu chuẩn NF P19-102*NF EN 1520
Ngày phát hành 2011-05-01
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-711-1*NF EN 1992-1-1 (2005-10-01)
Eurocode 2 : design of concrete structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-711-1*NF EN 1992-1-1
Ngày phát hành 2005-10-01
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 206-1 * NF EN 1990
Thay thế cho
NF EN 13084-2:200203 (P51-502)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF P51-502*NF EN 13084-2*NF EN 13084-2:200203 (P51-502)
Từ khóa
Draft * Planning * Conception * Cracking * Shaping * Armatures * Mechanical properties of materials * Performance * Tensile stress * Conditions of employment * Boundaries * Armouring * Presentations * Valves * Shear stress * Stress analysis * Calculus * Concretes * Strength of materials * Design * Quality control * Chimneys * Product specification
Số trang
25