Loading data. Please wait
Free-standing chimneys - Part 2 : concrete chimneys
Số trang: 25
Ngày phát hành: 2007-12-01
| Free-standing chimneys - Part 4 : brick liners - Design and execution | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-504*NF EN 13084-4 |
| Ngày phát hành | 2005-12-01 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chimneys - Components - Concrete outer wall elements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-324*NF EN 12446 |
| Ngày phát hành | 2011-08-01 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Free-standing chimneys - Part 1 : general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-501*NF EN 13084-1 |
| Ngày phát hành | 2007-09-01 |
| Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2 : Design of concrete structures - Part 1-2 : General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-712-1*NF EN 1992-1-2 |
| Ngày phát hành | 2005-10-01 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Prefabricated components of lightweight aggregate concrete with open structure with structural or non-structural reinforcement | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P19-102*NF EN 1520 |
| Ngày phát hành | 2011-05-01 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2 : design of concrete structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF P18-711-1*NF EN 1992-1-1 |
| Ngày phát hành | 2005-10-01 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |