Loading data. Please wait
Methods of test for pallet joints - Part 3: Determination of strength of pallet joints (ISO/DIS 12777-3:1999)
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-04-00
Pallets for materials handling - Vocabulary (ISO 445:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 445 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for pallet joints - Part 1: Determination of bending resistance of pallet nails, other dowel-type fasteners and staples (ISO 12777-1:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12777-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 21.060.50. Chốt, đinh 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pallets for materials handling - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 445 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.55. Bao gói và phân phối hàng hóa (Từ vựng) 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1133 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1183 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of moisture content for physical and mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3130 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of density for physical and mechanical tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3131 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wood; Determination of ultimate strength in static bending | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3133 |
Ngày phát hành | 1975-11-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for pallet joints - Part 1: Determination of bending resistance of pallet nails, other dowel-type fasteners and staples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12777-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.50. Chốt, đinh 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for pallet joints - Part 3: Determination of strength of pallet joints (ISO/FDIS 12777-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12777-3 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.50. Chốt, đinh 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for pallet joints - Part 3: Determination of strength of pallet joints (ISO 12777-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12777-3 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.50. Chốt, đinh 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for pallet joints - Part 3: Determination of strength of pallet joints (ISO/FDIS 12777-3:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12777-3 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.50. Chốt, đinh 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for pallet joints - Part 3: Determination of strength of pallet joints (ISO/DIS 12777-3:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 12777-3 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 21.060.50. Chốt, đinh 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 55.180.20. Khay chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |