Loading data. Please wait

CEN/TR 13233

Advanced technical ceramics - Notations and symbols

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2007-02-00

Liên hệ
This Technical Report defines the symbols to be used to represent physical, mechanical and thermal characteristics, as determined by methods described in relevant CEN publications, for advanced technical ceramics, including ceramic matrix composites. It is a guide for writing the symbols of quantities of these materials to avoid confusion in reporting measurements and characteristics of products. Where possible, the definitions are in accordance with the relevant parts of ISO 31 and ISO 80000. In addition the symbols used in undertaking measurements of these characteristics are also defined.
Số hiệu tiêu chuẩn
CEN/TR 13233
Tên tiêu chuẩn
Advanced technical ceramics - Notations and symbols
Ngày phát hành
2007-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
XP B43-350*XP CEN/TR 13233 (2007-04-01), IDT
Advanced technical ceramics - Notations and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn XP B43-350*XP CEN/TR 13233
Ngày phát hành 2007-04-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* PD CEN/TR 13233 (2007-05-31), IDT * DIN-Fachbericht CEN/TR 13233 (2007-04), IDT * DIN-Fachbericht CEN/TR 13233 (2007-09), IDT * CSN P CEN/TR 13233 (2008-04-01), IDT * DS/CEN/TR 13233 (2007-06-28), IDT * NPR-CEN/TR 13233:2007 en (2007-03-01), IDT * TNI CEN/TR 13233 (2007-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ENV 13233 (1998-11)
Advanced technical ceramics - Ceramic composites - Notations and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13233
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TR 13233 (2006-08)
Advanced technical ceramics - Notations and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn prCEN/TR 13233
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prEN 13233 (2005-03)
Advanced technical ceramics - Notations and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13233
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13233 (1998-11)
Advanced technical ceramics - Ceramic composites - Notations and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13233
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 13233 (1998-04)
Advanced technical ceramics - Ceramic composites - Notations and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 13233
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TR 13233 (2007-02)
Advanced technical ceramics - Notations and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TR 13233
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TR 13233 (2006-08)
Advanced technical ceramics - Notations and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn prCEN/TR 13233
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Advanced technical ceramics * Ceramics * Composite materials * Definitions * Descriptions * Designations * Materials * Materials testing * Mechanical properties * Monolithic * Notation * Notations * Properties * Ratings * Representations * Size * Symbols * Terms * Units
Số trang
21