Loading data. Please wait
prCEN/TR 13233Advanced technical ceramics - Notations and symbols
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2006-08-00
| Advanced technical ceramics - Notations and symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13233 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 81.060.30. Gốm cao cấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Advanced technical ceramics - Notations and symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TR 13233 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 81.060.30. Gốm cao cấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Advanced technical ceramics - Notations and symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TR 13233 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 81.060.30. Gốm cao cấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Advanced technical ceramics - Notations and symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13233 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 81.060.30. Gốm cao cấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Advanced technical ceramics - Notations and symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prCEN/TR 13233 |
| Ngày phát hành | 2006-08-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 81.060.30. Gốm cao cấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |