Loading data. Please wait

prEN 13233

Advanced technical ceramics - Notations and symbols

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2005-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies the notation and symbols that are to be used for the description of testing and test results on the class of materials described as advanced technical ceramics, including powders, monolithic ceramics, ceramic coatings and ceramic matrix composites. It sets the rules for writing the symbols and quantities which characterize the mechanical and thermal properties of these materials. In particular regard to ceramic matrix composites with continuous reinforcements, definitions are given for the notations to be used for the mutually perpendicular directions 1, 2, 3 of reinforcement.
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13233
Tên tiêu chuẩn
Advanced technical ceramics - Notations and symbols
Ngày phát hành
2005-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13233 (2005-04), IDT * 05/30117313 DC (2005-05-12), IDT * B43-350PR, IDT * OENORM EN 13233 (2005-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prCEN/TR 13233 (2006-08)
Advanced technical ceramics - Notations and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn prCEN/TR 13233
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
prEN 13233 (2005-03)
Advanced technical ceramics - Notations and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13233
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TR 13233 (2007-02)
Advanced technical ceramics - Notations and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TR 13233
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prCEN/TR 13233 (2006-08)
Advanced technical ceramics - Notations and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn prCEN/TR 13233
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Advanced technical ceramics * Ceramics * Composite materials * Definitions * Descriptions * Designations * Mechanical properties * Notation * Properties * Ratings * Representations * Symbols
Số trang
22