Loading data. Please wait

ENV 13233

Advanced technical ceramics - Ceramic composites - Notations and symbols

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 13233
Tên tiêu chuẩn
Advanced technical ceramics - Ceramic composites - Notations and symbols
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 13233 (1999-01), IDT
Advanced technical ceramics - Ceramic composites - Notations and symbols; German version ENV 13233:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 13233
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* XP B43-350*XP ENV 13233 (1999-08-01), IDT
Advanced technical ceramics. Ceramic composites. Notations and symbols.
Số hiệu tiêu chuẩn XP B43-350*XP ENV 13233
Ngày phát hành 1999-08-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/ENV 13233 (2001-03-07), IDT
Advanced technical ceramics - Ceramic composites - Notations and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DS/ENV 13233
Ngày phát hành 2001-03-07
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
81.060.30. Gốm cao cấp
81.060.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến gốm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS DD ENV 13233 (2000-09-15), IDT * OENORM ENV 13233 (1999-09-01), IDT * OENORM ENV 13233 (1998-06-01), IDT * PN-ENV 13233 (2003-11-15), IDT * TS ENV 13233 (2002-01-31), IDT * UNI ENV 13233:1999 (1999-06-30), IDT * STN P ENV 13233 (2000-08-01), IDT * NVN-ENV 13233:1998 en (1998-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 31-3 (1992-09)
Quantities and units; part 3: mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-3
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-4 (1992-09)
Quantities and units; part 4: heat
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-4
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prENV 13233 (1998-04)
Advanced technical ceramics - Ceramic composites - Notations and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 13233
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
CEN/TR 13233 (2007-02)
Advanced technical ceramics - Notations and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TR 13233
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ENV 13233 (1998-11)
Advanced technical ceramics - Ceramic composites - Notations and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13233
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 13233 (1998-04)
Advanced technical ceramics - Ceramic composites - Notations and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 13233
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TR 13233 (2007-02)
Advanced technical ceramics - Notations and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TR 13233
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
81.060.30. Gốm cao cấp
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Advanced technical ceramics * Ceramics * Composite materials * Definitions * Designations * Mechanical properties * Notation * Properties * Symbols
Số trang