Loading data. Please wait
prENV 13233Advanced technical ceramics - Ceramic composites - Notations and symbols
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-04-00
| Quantities and units; part 3: mechanics | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-3 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units; part 4: heat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 31-4 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Advanced technical ceramics - Ceramic composites - Notations and symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13233 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 81.060.30. Gốm cao cấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Advanced technical ceramics - Ceramic composites - Notations and symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 13233 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 81.060.30. Gốm cao cấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Advanced technical ceramics - Ceramic composites - Notations and symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 13233 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 81.060.30. Gốm cao cấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Advanced technical ceramics - Notations and symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TR 13233 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 01.075. Các ký hiệu ký tự 81.060.30. Gốm cao cấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |