Loading data. Please wait

OENORM EN ISO 80000-3

Quantities and units - Part 3: Space and time (ISO 80000-3:2006)

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2014-02-15

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM EN ISO 80000-3
Tên tiêu chuẩn
Quantities and units - Part 3: Space and time (ISO 80000-3:2006)
Ngày phát hành
2014-02-15
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 80000-3 (2013-04), IDT * ISO 80000-3 (2006-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8601 (2004-12)
Data elements and interchange formats - Information interchange - Representation of dates and times
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8601
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
35.240.30. Ứng dụng IT trong thông tin tư liệu và xuất bản
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
OENORM A 6433 (2003-07-01)
Geometry - Quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6433
Ngày phát hành 2003-07-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6434 (2003-11-01)
Kinematics - Quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6434
Ngày phát hành 2003-11-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 80000-3 (2012-11-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 80000-3 (2014-02-15)
Quantities and units - Part 3: Space and time (ISO 80000-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 80000-3
Ngày phát hành 2014-02-15
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6433 (2003-07-01)
Geometry - Quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6433
Ngày phát hành 2003-07-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6433 (1986-11-01)
Geometry; quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6433
Ngày phát hành 1986-11-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6433 (1978-09-01)
Geometry; quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6433
Ngày phát hành 1978-09-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6433 (1959-02-18)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6433
Ngày phát hành 1959-02-18
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6434 (2003-11-01)
Kinematics - Quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6434
Ngày phát hành 2003-11-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6434 (1987-04-01)
Kinematics; quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6434
Ngày phát hành 1987-04-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6434 (1978-12-01)
Kinematics; quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6434
Ngày phát hành 1978-12-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6434 (1964-06-01)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6434
Ngày phát hành 1964-06-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 80000-3 (2012-11-01) * OENORM A 6434 (2003-04-01) * OENORM A 6433 (2003-03-01) * OENORM A 6434 (1986-05-01) * OENORM A 6433 (1986-04-01)
Từ khóa
Conversion factor * Definitions * Symbols * Terms
Số trang
26