Loading data. Please wait
| Geometry; quantities and units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6433 |
| Ngày phát hành | 1978-09-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quantities and units - Part 3: Space and time (ISO 80000-3:2006) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 80000-3 |
| Ngày phát hành | 2014-02-15 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometry - Quantities and units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6433 |
| Ngày phát hành | 2003-07-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometry; quantities and units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6433 |
| Ngày phát hành | 1986-11-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Geometry; quantities and units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6433 |
| Ngày phát hành | 1978-09-01 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6433 |
| Ngày phát hành | 1959-02-18 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.020. Toán học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |