Loading data. Please wait

OENORM A 6433

Geometry; quantities and units

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1986-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
OENORM A 6433
Tên tiêu chuẩn
Geometry; quantities and units
Ngày phát hành
1986-11-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 31-1 (1978-03), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
OENORM A 6401 (1976-09-01)
Symbols for quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6401
Ngày phát hành 1976-09-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6409 (1975-08-01)
Physical quantities; quantities, units, numerical values, dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6409
Ngày phát hành 1975-08-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6432 (1986-07-01)
International system of units (SI); SI units, decimal multiples and sub-multiples of SI units, units outside the SI
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6432
Ngày phát hành 1986-07-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* BGBl. Nr. 174/1973 * EWGRL 181/80 * Mass- und Gewichtsordnung vom 23. Juli 1871 * Novelle des Mass- und Eichgesetzes
Thay thế cho
OENORM A 6433 (1978-09-01)
Geometry; quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6433
Ngày phát hành 1978-09-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6433 (1986-04-01)
Thay thế bằng
OENORM A 6433 (2003-07-01)
Geometry - Quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6433
Ngày phát hành 2003-07-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
OENORM EN ISO 80000-3 (2014-02-15)
Quantities and units - Part 3: Space and time (ISO 80000-3:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 80000-3
Ngày phát hành 2014-02-15
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6433 (2003-07-01)
Geometry - Quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6433
Ngày phát hành 2003-07-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6433 (1986-11-01)
Geometry; quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6433
Ngày phát hành 1986-11-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6433 (1978-09-01)
Geometry; quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6433
Ngày phát hành 1978-09-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6433 (1959-02-18)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM A 6433
Ngày phát hành 1959-02-18
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM A 6433 (1986-04-01)
Từ khóa
Conversion (units of measurement) * Geometry * Mathematical calculations * Mathematical entities * OENORM A 6433 * SI system * Si-units * Size * Symbols * Units * Units of measurement
Số trang
6