Loading data. Please wait
Kinematics; quantities and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6434 |
Ngày phát hành | 1987-04-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 3: Space and time (ISO 80000-3:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 80000-3 |
Ngày phát hành | 2014-02-15 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 3: Space and time (ISO 80000-3:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 80000-3 |
Ngày phát hành | 2014-02-15 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kinematics - Quantities and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6434 |
Ngày phát hành | 2003-11-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kinematics; quantities and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6434 |
Ngày phát hành | 1987-04-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Kinematics; quantities and units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6434 |
Ngày phát hành | 1978-12-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6434 |
Ngày phát hành | 1964-06-01 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 07.030. Vật lý. Hoá học |
Trạng thái | Có hiệu lực |