Loading data. Please wait
Sản phẩm ong. Yêu cầu vi sinh và phương pháp kiểm tra
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1991-00-00
Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp phát hiện và đếm số Escherichia coli | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5155:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sản phẩm ong. Phương pháp lấy mẫu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5261:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sữa chúa tự nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng axit-10-hydro-2-desenic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5272:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng đường khử tự do | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5266:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 65.140. Nuôi ong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng nước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5263:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 65.140. Nuôi ong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ tổng số | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5265:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 65.140. Nuôi ong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tôm mực đông lạnh. Yêu cầu vi sinh | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5289:1992 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |