Loading data. Please wait
Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ tổng số
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1990-00-00
Sản phẩm ong. Thuật ngữ và định nghĩa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5260:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sản phẩm ong. Phương pháp lấy mẫu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5261:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 67.180.10. Ðường và sản phẩm đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng chất rắn không tan trong nước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5264:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 65.140. Nuôi ong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng nước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5263:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 65.140. Nuôi ong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng đường khử tự do | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5266:1990 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 65.140. Nuôi ong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sản phẩm ong. Yêu cầu vi sinh và phương pháp kiểm tra | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5375:1991 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 67.180. Ðường. Sản phẩm đường. Tinh bột 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |