 
    Loading data. Please wait
 
                          | Sản phẩm ong. Thuật ngữ và định nghĩa | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5260:1990 | 
| Ngày phát hành | 1990-00-00 | 
| Mục phân loại | 01.040.65. Nông nghiệp (Từ vựng) | 
| Trạng thái | Có hiệu lực | 
| Sản phẩm ong. Phương pháp xác định hàm lượng đường khử tự do | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5266:1990 | 
| Ngày phát hành | 1990-00-00 | 
| Mục phân loại | 65.140. Nuôi ong | 
| Trạng thái | Có hiệu lực |