Loading data. Please wait
Mực tươi đông lạnh ăn liền | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 8335:2010 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tôm vỏ đông lạnh | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4381:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tôm mũ ni đông lạnh | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4546:2009 |
Ngày phát hành | 2009-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sản phẩm ong. Yêu cầu vi sinh và phương pháp kiểm tra | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5375:1991 |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 67.180. Ðường. Sản phẩm đường. Tinh bột 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tôm và mực đông lạnh. Chỉ tiêu vi sinh vật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4186:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tôm đông lạnh (ứơp đông). Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2064:1977 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thuỷ sản đông lạnh. Yêu cầu vệ sinh | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5289:2006 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5289:2006 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |