Loading data. Please wait
Swap bodies - Coding, identification and marking
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1999-12-00
Freight containers - Coding, identification and marking (ISO 6346:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6346 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Freight containers - Automatic identification (ISO 10374:1991, including Amendment 1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10374 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies - Coding, identification and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13044 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies - Coding, identification and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13044 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intermodal Loading Units - Marking - Part 3: Markings of semi-trailers related to rail operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13044-3 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intermodal Loading Units - Marking - Part 2: Markings of swap bodies related to rail operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13044-2 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Intermodal Loading Units - Marking - Part 1: Markings for identification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13044-1 |
Ngày phát hành | 2011-01-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies - Coding, identification and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13044 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies - Coding, identification and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13044 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Swap bodies - Coding, identification and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13044 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác 55.180.10. Thùng chứa công dụng chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |